Phiên âm : yì bù shēng cái, cí bù zhǔ bīng.
Hán Việt : nghĩa bất sanh tài, từ bất chủ binh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
重義氣則不與人爭利, 講慈悲則不配帶兵。《醒世姻緣傳》第八九回:「義不生財, 慈不主兵, 必定要如此如此, 這般這般, 不怕他遠在萬里, 可以報我之仇, 洩我之恨。」